Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tử tô

Academic
Friendly

Từ "tử tô" trong tiếng Việt tên gọi của một loại cây thuộc họ rau thơm. Cây tử tô đặc điểm màu xanh, hình dạng giống như húng quế thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam để tăng thêm hương vị cho các món ăn.

Định nghĩa đặc điểm của tử tô:
  • Tên khoa học: Perilla frutescens.
  • Hình dáng: tử tô hình trứng, mép răng cưa thường màu xanh đậm hoặc tím.
  • Mùi vị: Tử tô mùi thơm đặc trưng vị hơi cay, nên thường được dùng trong các món ăn như bún, phở, hay làm rau sống trong các bữa ăn.
Cách sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • dụ: "Tôi thích ăn bún thịt nướng kèm với tử tô." (Ở đây, tử tô được dùng làm rau sống để ăn kèm).
  2. Trong y học cổ truyền:

    • Tử tô còn được sử dụng trong một số bài thuốc dân gian để chữa cảm, sốt, giúp tiêu hóa.
Các biến thể:
  • Tía tô: một cách gọi khác của tử tô, thường được sử dụng nhiều hơn. Cả hai từ đều chỉ về cùng một loại cây, nhưng "tía tô" cách gọi phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
Các từ gần giống:
  • Húng quế: Một loại rau thơm khác mùi vị cũng khá đặc trưng, thường được dùng trong các món ăn miền Nam.
  • Ngò : Cũng một loại rau thơm nhưng hương vị khác biệt thường được dùng trong các món canh hoặc salad.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Rau thơm: Một cách gọi chung cho các loại rau hương vị dùng trong nấu ăn.
  • Gia vị: Tử tô cũng có thể coi một loại gia vị tự nhiên, giúp tăng hương vị cho món ăn.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các món ăn cao cấp, tử tô có thể được sử dụng để trang trí hoặc làm phần sốt, tạo nên sự hấp dẫn cho món ăn.
  1. Nh. Tía tô.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tử tô"